Phí học phí
Theo các nhu cầu khác nhau, chúng tôi cung cấp nhiều khóa học để bạn lựa chọn.
Winning English Academy
Học tại Philippines tốn bao nhiêu tiền?
Winning English Academy cung cấp thông tin học phí rõ ràng và minh bạch nhất cho bạn. Bạn có thể lập kế hoạch theo nhu cầu của mình và chọn kế hoạch phù hợp nhất.
Học phí Cambridge ESL
Dưới đây là chi phí cho bữa ăn và chỗ ở, không bao gồm các khoản phí đăng ký. Phí đăng ký khóa học là 100 USDSD.
Khóa học | Số khóa học | Loại phòng (ký túc xá ngoại khóa) | Học phí 4 tuần | Học phí 8 tuần | Học phí 16 tuần | Ít hơn 4 tuần hoặc số tuần khác |
---|---|---|---|---|---|---|
Cambridge ESL2 | 2 khóa học 1 kèm 1
2 khóa học nhóm 2 khóa học tùy chọn |
Phòng đơn | 1590 | 3180 | 6360 | Vui lòng điền vào biểu mẫu Liên hệ hoặc tham khảo với đại lý địa phương để được tư vấn. |
Phòng đôi | 1390 | 2780 | 5560 | |||
Phòng ba | 1330 | 2660 | 5320 | |||
Tiếng Anh Cambridge ESL4 | 4 khóa học 1 kèm 1
2 khóa học nhóm 2 khóa học tùy chọn |
Phòng đơn | 1690 | 3380 | 6760 | Vui lòng điền vào biểu mẫu Liên hệ hoặc tham khảo với đại lý địa phương để được tư vấn. |
Phòng đôi | 1490 | 2980 | 5960 | |||
Phòng ba | 1430 | 2860 | 5720 | |||
Nói năng quyền lực (ESL6) | 6 khóa học 1 kèm 1
2 khóa học nhóm 2 khóa học tùy chọn |
Phòng đơn | 1840 | 3680 | 7360 | Vui lòng điền vào biểu mẫu Liên hệ hoặc tham khảo với đại lý địa phương để được tư vấn. |
Phòng đôi | 1640 | 3280 | 6560 | |||
Phòng ba | 1580 | 3160 | 6320 |
Mô tả phí:
- Các khoản phí trên là bằng đô la Mỹ (USD)
- Phí trên bao gồm các khóa học, chỗ ở, dọn phòng (một lần một tuần), bữa ăn (ba bữa trong tuần, một bữa vào cuối tuần), và giặt ủi (hai lần một tuần).
- Phí có thể thay đổi theo mùa hoặc sự kiện đặc biệt. Vui lòng tham khảo giá do đại lý địa phương cung cấp để biết phí thực tế.
- Khóa học 1-1 bổ sung, 20 bài học ESL là 6.000 PHP; 20 bài học IELTS / TOEIC là 8.000 PHP (Vui lòng nộp đơn của bạn trước 18:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Học phí Tiếng Anh Thương mại
Dưới đây là chi phí cho bữa ăn và chỗ ở, không bao gồm các khoản phí đăng ký. Phí đăng ký khóa học là 100 USD
Khóa học | Số khóa học | Loại phòng (ký túc xá ngoại khóa) | Học phí 4 tuần | Học phí 8 tuần | Học phí 16 tuần | Ít hơn 4 tuần hoặc số tuần khác |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh doanh nghiệp | 4 khóa học 1 kèm 1
2 khóa học nhóm 2 khóa học tùy chọn |
Phòng đơn | 1840 | 3680 | 7360 | Vui lòng điền vào biểu mẫu Liên hệ hoặc tham khảo với đại lý địa phương để được tư vấn. |
Phòng đôi | 1640 | 3280 | 6560 | |||
Phòng ba | 1580 | 3160 | 6320 |
Mô tả phí:
- Các khoản phí trên là bằng đô la Mỹ (USD)
- Phí trên bao gồm các khóa học, chỗ ở, dọn phòng (một lần một tuần), bữa ăn (ba bữa trong tuần, một bữa vào cuối tuần), và giặt ủi (hai lần một tuần).
- Phí có thể thay đổi theo mùa hoặc sự kiện đặc biệt. Vui lòng tham khảo giá do đại lý địa phương cung cấp để biết phí thực tế.
- Khóa học 1-1 bổ sung, 20 bài học ESL là 6.000 PHP; 20 bài học IELTS / TOEIC là 8.000 PHP (Vui lòng nộp đơn của bạn trước 18:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Học phí chương trình cho gia đình
Dưới đây là chi phí cho bữa ăn và chỗ ở, không bao gồm các khoản phí đăng ký. Phí đăng ký khóa học là 100 USD
Khóa học | Số khóa học | Loại phòng (ký túc xá ngoại khóa) | Học phí 4 tuần | Học phí 8 tuần | Học phí 16 tuần | Ít hơn 4 tuần hoặc số tuần khác |
---|---|---|---|---|---|---|
Khóa học dành cho thanh thiếu niên. | 4 khóa học 1 kèm 1
2 khóa học nhóm 2 khóa học tùy chọn |
Phòng gia đình | 1640 | 3280 | 6560 | Vui lòng điền vào biểu mẫu Liên hệ hoặc tham khảo với đại lý địa phương để được tư vấn. |
tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai | 2 khóa học 1:1 | Phòng đơn | 1380 | 2760 | 5520 | Vui lòng điền vào biểu mẫu Liên hệ hoặc tham khảo với đại lý địa phương để được tư vấn. |
Phòng gia đình | 1190 | 2380 | 4760 |
Mô tả phí:
- Các khoản phí trên là bằng đô la Mỹ (USD)
- Phí trên bao gồm các khóa học, chỗ ở, dọn phòng (một lần một tuần), bữa ăn (ba bữa trong tuần, một bữa vào cuối tuần), và giặt ủi (hai lần một tuần).
- Phí có thể thay đổi theo mùa hoặc sự kiện đặc biệt. Vui lòng tham khảo giá do đại lý địa phương cung cấp để biết phí thực tế.
- Khóa học 1-1 bổ sung, 20 bài học ESL là 6.000 PHP; 20 bài học IELTS / TOEIC là 8.000 PHP (Vui lòng nộp đơn của bạn trước 18:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Học phí chương trình ESP
Dưới đây là chi phí cho bữa ăn và chỗ ở, không bao gồm các khoản phí đăng ký. Phí đăng ký khóa học là 100 USD
Khóa học | Số khóa học | Loại phòng (ký túc xá ngoại khóa) | Học phí 4 tuần | Học phí 8 tuần | Học phí 16 tuần | Ít hơn 4 tuần hoặc số tuần khác |
---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình Tiếng Anh Du lịch | 4 khóa học 1 kèm 1
2 khóa học nhóm 2 khóa học tùy chọn |
Phòng đơn | 1790 | 3580 | 7160 | Vui lòng điền vào biểu mẫu Liên hệ hoặc tham khảo với đại lý địa phương để được tư vấn. |
Phòng đôi | 1590 | 3180 | 6260 | |||
Phòng ba | 1530 | 3060 | 6120 |
Mô tả phí:
- Các khoản phí trên là bằng đô la Mỹ (USD)
- Phí trên bao gồm các khóa học, chỗ ở, dọn phòng (một lần một tuần), bữa ăn (ba bữa trong tuần, một bữa vào cuối tuần), và giặt ủi (hai lần một tuần).
- Phí có thể thay đổi theo mùa hoặc sự kiện đặc biệt. Vui lòng tham khảo giá do đại lý địa phương cung cấp để biết phí thực tế.
- Khóa học 1-1 bổ sung, 20 bài học ESL là 6.000 PHP; 20 bài học IELTS / TOEIC là 8.000 PHP (Vui lòng nộp đơn của bạn trước 18:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
Học phí và khoản phí
Sau đây là học phí và khoản phí phải trả khi đăng ký, bao gồm sách, tiện ích, vv.
Chi phí được tính bằng đồng peso Philippines.
SSP Giấy phép học tập đặc biệt | ₱6,800 | Tiền đặt cọc | ₱3,500 |
---|---|---|---|
Đón tại sân bay | ₱1,000 | Thẻ I-Card (yêu cầu lưu trú hơn 60 ngày) | ₱3,500 |
Thẻ sinh viên | ₱200 | 9-12 tuần Gia hạn visa |
₱5,430 |
Phí sách | ₱300-₱800 | 13-16 tuần Gia hạn visa |
₱5,430 |
Phí tiện ích | ₱700 mỗi tuần | 17-20 tuần Gia hạn visa |
₱13,670 |
Phí quản lý | ₱300 mỗi tuần | 21-24 tuần Gia hạn visa |
₱17,790 |
Mô tả phí:
- Phí trên được tính bằng đồng peso Philippin (PHP)
- Phí gia hạn visa được tính riêng, chi tiết xin tham khảo bảng giá.
- Giải thích phí gia hạn: Phí gia hạn được liệt kê trong bảng là tổng số tiền. Mỗi lần gia hạn kéo dài visa thêm 30 ngày và phí cho lần gia hạn thứ hai và các lần gia hạn sau đó là 4.120 đồng mỗi lần.
- Phí có thể thay đổi theo mùa hoặc sự kiện đặc biệt. Vui lòng tham khảo giá do đại lý địa phương cung cấp để biết phí thực tế.