Chi phí rõ ràng, minh bạch
(không bao gồm chi phí ăn, ở và chi phí khác)
< 左右滑動 >
Khóa học | Tuổi bắt đầu | classisc mtm | small group 6 | USD/Tháng | Tổng số Lớp |
classic ESL | 15 | 5 | 3 | 800 | 8 |
Power Speaking ESL | 15 | 6 | 2 | 900 | 8 |
Lite ESL | 15 | 4 | 2 | 700 | 6 |
Khóa học | Tuổi bắt đầu | classisc mtm | Academic MTM | small group 6 | USD/Tháng | Tổng số Lớp |
Pre-TOEIC | 12 | 2 | 2 | 2 | 700 | 6 |
Standard TOEIC | 12 | 1 | 5 | 2 | 800 | 8 |
Intensive TOEIC | 12 | 1 | 6 | 1 | 900 | 8 |
Pre-IELTS | 12 | 2 | 2 | 2 | 700 | 6 |
Standard IELTS | 12 | 1 | 5 | 2 | 800 | 8 |
Intensive IELTS | 12 | 1 | 6 | 1 | 1000 | 8 |
Khóa học | Tuổi bắt đầu | classisc mtm | small group 6 | USD/Tháng | Tổng số Lớp |
Junior Power ESL 8 | 3-15 | 4 | 4 | 800 | 8 |
Junior Classic ESL 6 | 3-15 | 3 | 3 | 800 | 6 |
Junior Lite ESL 4 | 3-15 | 2 | 2 | 800 | 4 |
Khóa học | Tuổi bắt đầu | classisc mtm | small group 6 | USD/Tháng | Tổng số Lớp |
Customized Touring Camp | ALL | 4 | 4 | _ | 8 |
Tour Guide English | 18 | 5 | 2 | 800 | 7 |
Business English | 18 | 6 | 2 | 900 | 8 |
Parent ESL Business English | 18 | 3 | 1 | 400 | 4 |