Bạn đã bao giờ nghe sếp hay đồng nghiệp sử dụng những cụm từ lạ tai như “Crunch Time” hay “Touch Base” mà không hiểu họ đang nói gì chưa? Đừng lo, đó là những từ lóng tiếng Anh công sở đấy!
Tiếng Anh nơi công sở không chỉ dừng lại ở những từ ngữ chuyên ngành mà còn bao gồm nhiều cụm từ lóng và cách diễn đạt không chính thức nhưng vô cùng phổ biến. Từ lóng (tiếng Anh: slang) thường được dùng để diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, vui nhộn, hoặc thân mật hơn so với các từ ngữ chính thức, giúp tạo nên phong cách giao tiếp riêng biệt. Sử dụng thành thạo những từ lóng này không chỉ giúp bạn hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế mà còn thể hiện sự linh hoạt và tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là 6 từ lóng tiếng Anh công sở phổ biến hữu ích mà bạn có thể bắt gặp và sử dụng:
Mục Lục

Crunch Time – Lúc căng thẳng đỉnh điểm
“Crunch Time” không phải là lúc bạn ăn gì đâu! Thật ra, nó có nghĩa là khoảng thời gian áp lực nhất khi công việc dồn lại, và cả nhóm cần “đánh vật” với deadline. Khi bạn nghe ai đó nói “We’re in crunch time!” tức là họ đang báo hiệu đây là giai đoạn nước rút. Hãy chuẩn bị tinh thần và caffeine để hoàn thành mọi việc kịp thời nhé!
Ví dụ:
“We need to get this done by Friday, it’s crunch time!”
Touch Base – Bắt đầu lại một cuộc trò chuyện
Cụm từ này nghe có vẻ như từ giới thể thao, nhưng trong công việc, nó lại là một cách lịch sự để nói rằng: “Chúng ta cần cập nhật với nhau.” Khi sếp bạn bảo “Let’s touch base later,” đừng hoảng hốt! Họ chỉ muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện ngắn để xem công việc đang tiến triển đến đâu thôi.
Ví dụ:
“Can we touch base tomorrow morning to review the presentation?”
Low-hanging Fruit – Việc dễ ăn như trái cây tầm thấp
Nghe thì có vẻ liên quan đến vườn tược, nhưng “Low-hanging Fruit” thực sự là cách nói về những công việc dễ dàng, những mục tiêu ngắn hạn mà bạn có thể “xử lý” nhanh chóng mà không tốn nhiều sức lực. Đây là một từ lóng thường được dùng khi bạn muốn nhắm vào những kết quả nhanh chóng và không phức tạp.
Ví dụ:
“Let’s focus on the low-hanging fruit to get some quick wins before tackling the bigger challenges.”
Bumped Up – Thăng chức, tăng lương
“Bumped Up” là cụm từ lóng bạn sẽ rất muốn nghe khi sếp gọi bạn vào phòng họp. Nó ám chỉ việc bạn vừa được thăng chức hoặc tăng lương. Khi ai đó nói “I got bumped up to vice president,” nghĩa là họ đã có một bước tiến lớn trong sự nghiệp. Đừng ngại sử dụng cụm từ này khi bạn nhận được tin vui nhé!
Ví dụ:
“After years of hard work, I finally got bumped up to manager!”
On the Same Page – Hiểu nhau chưa?
Không có gì khó chịu hơn khi một nhóm làm việc mà mỗi người hiểu theo một kiểu. Đó là lúc cần dùng cụm từ “On the Same Page,” có nghĩa là mọi người đã cùng chung quan điểm, hiểu rõ và đồng thuận với nhau. Khi bạn nghe câu này, điều đó nghĩa là mọi người đang cần chắc chắn rằng tất cả đều có cùng suy nghĩ.
Ví dụ:
“Before we move forward, let’s make sure we’re all on the same page.”
By the Way (btw) – Nhân tiện, à mà này
Khi đang trò chuyện mà ai đó thốt lên “By the way” (hay viết tắt là btw), điều đó có nghĩa là họ muốn chuyển sang một chủ đề khác, đôi khi không liên quan lắm đến cuộc thảo luận ban đầu. Đây là cách nhẹ nhàng để “chuyển kênh” cuộc nói chuyện mà không làm mất đi nhịp điệu của buổi trò chuyện.
Ví dụ:
“By the way, have you seen the latest sales report?”
Desk Jockey – Dân văn phòng chính hiệu
“Desk Jockey” là từ lóng để chỉ những người dành hầu hết thời gian làm việc trước máy tính, hay nói cách khác là dân văn phòng chính hiệu. Nếu bạn nghe ai đó nói “I’m just a desk jockey,” điều đó có nghĩa họ đang làm công việc bàn giấy và không thường xuyên di chuyển nhiều.
Ví dụ:
“I’ve been a desk jockey for years, sitting in front of this computer every day.”
By the Skin of Someone Teeth – Suýt nữa, vừa kịp lúc
“By the skin of my teeth” là cách nói để diễn tả việc gì đó hoàn thành chỉ trong gang tấc, hoặc ai đó vừa kịp lúc để thoát khỏi một tình huống khó khăn. Khi bạn nghe ai đó nói “I made the deadline by the skin of my teeth,” điều đó có nghĩa họ đã hoàn thành công việc trong thời gian sát sao, suýt nữa thì trễ.
Ví dụ:
“I caught the train by the skin of my teeth this morning!”
Circle Back – Quay lại vấn đề sau
“Circle back” là cách diễn đạt phổ biến trong môi trường công sở, có nghĩa là quay lại một vấn đề hay một cuộc trò chuyện vào thời điểm khác. Khi ai đó nói “Let’s circle back to this later,” tức là họ muốn hoãn lại cuộc thảo luận và quay lại sau.
Ví dụ:
“Let’s circle back after lunch to finalize the project details.”
Move the Needle – Tạo ra thay đổi đáng kể
“Move the needle” ám chỉ việc đạt được tiến bộ hoặc tạo ra sự thay đổi rõ ràng trong công việc. Khi sếp yêu cầu bạn làm việc gì đó để “move the needle,” họ đang mong đợi kết quả thực sự có ý nghĩa và tác động đến tiến trình công việc.
Ví dụ:
“We need to come up with a strategy that really moves the needle in sales.”
Ballpark Figure – Con số ước lượng
Đây là một cách nói để chỉ ra một con số gần đúng, không cần phải chính xác tuyệt đối. “Ballpark figure” thường được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một ước tính sơ bộ về chi phí, thời gian hoặc số liệu khác.
Ví dụ:
“Can you give me a ballpark figure on how much this project will cost?”
Put Out Fires – Giải quyết khủng hoảng nhỏ
Cụm từ này mô tả việc xử lý các vấn đề phát sinh bất ngờ, thường là những vấn đề nhỏ nhưng cần được giải quyết ngay lập tức. Khi bạn “put out fires,” tức là bạn đang khắc phục các sự cố đột xuất trong công việc.
Ví dụ:
“I spent all morning putting out fires, so I haven’t had time to start on the main project yet.”
In the Loop – Cập nhật thông tin
“In the loop” có nghĩa là đảm bảo rằng bạn hoặc một người nào đó luôn được cập nhật đầy đủ thông tin về một dự án hoặc tình huống cụ thể. Khi bạn nói “Keep me in the loop,” nghĩa là bạn muốn được thông báo về mọi diễn biến.
Ví dụ:
“Please keep me in the loop about any changes to the schedule.”
Bandwidth – Khả năng xử lý công việc
“Bandwidth” là một từ lóng phổ biến dùng để chỉ khả năng của một người trong việc xử lý thêm công việc hoặc trách nhiệm. Khi ai đó nói họ “don’t have enough bandwidth,” điều đó có nghĩa là họ đã quá bận rộn và không thể nhận thêm việc.
Ví dụ:
“I’m sorry, I don’t have the bandwidth to take on another project right now.”
Touch and Go – Khó đoán, không chắc chắn
“Touch and go” dùng để mô tả một tình huống không ổn định hoặc khó đoán, có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Nó thường được dùng khi nói về các dự án có nhiều rủi ro hoặc kết quả chưa rõ ràng.
Ví dụ:
“It was touch and go for a while, but we managed to complete the project on time.”
Bring to the Table – Đóng góp giá trị
Khi bạn “bring something to the table,” bạn đang mang lại giá trị, kỹ năng, hoặc đóng góp đặc biệt vào một cuộc thảo luận hoặc dự án. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn nói về những giá trị cụ thể mà bạn cung cấp cho đội ngũ hoặc tổ chức.
Ví dụ:
“What can you bring to the table for this project?”
Off the Hook – Thoát khỏi trách nhiệm
“Off the Hook” ám chỉ việc bạn đã được giải thoát khỏi trách nhiệm hoặc tình huống khó khăn nào đó. Khi ai đó nói “You’re off the hook,” nghĩa là bạn không cần phải lo lắng về nhiệm vụ hay vấn đề đó nữa.
Ví dụ:
“The boss found someone else to handle the report, so you’re off the hook.”
Game Plan – Kế hoạch hành động
“Game Plan” là cách nói về một kế hoạch chi tiết mà bạn định thực hiện để đạt được mục tiêu nào đó, tương tự như chiến lược trong thể thao. Trong công sở, từ này thường dùng khi nhóm cần lập kế hoạch cụ thể cho dự án.
Ví dụ:
“Let’s sit down and come up with a game plan for the presentation.”
Get the Ball Rolling – Bắt đầu ngay
Khi ai đó nói “Let’s get the ball rolling,” nghĩa là họ muốn bắt đầu công việc hoặc một dự án ngay lập tức. Đây là một cách nói phổ biến khi muốn tạo động lực và bắt đầu hành động.
Ví dụ:
“Let’s get the ball rolling on this project. We have a tight deadline!”
In the Driver’s Seat – Nắm quyền điều khiển
Nếu bạn “in the driver’s seat,” nghĩa là bạn đang kiểm soát tình hình, có quyền quyết định và điều khiển dự án hoặc công việc. Đây là cụm từ thường được dùng khi mô tả vai trò lãnh đạo hoặc chủ động.
Ví dụ:
“After the promotion, she’s now in the driver’s seat for the new marketing strategy.”
Back to the Drawing Board – Bắt đầu lại từ đầu
“Back to the Drawing Board” được dùng khi một kế hoạch không thành công và bạn cần phải quay lại giai đoạn lập kế hoạch từ đầu. Đây là cách nói phổ biến khi dự án cần phải được xem xét lại hoàn toàn.
Ví dụ:
“Our initial idea didn’t work out, so it’s back to the drawing board.”
Hit the Ground Running – Bắt đầu công việc nhanh chóng
“Hit the ground running” nghĩa là bắt đầu một nhiệm vụ hoặc dự án với tốc độ nhanh và sự chuẩn bị tốt. Đây là cụm từ thường dùng để khuyến khích bắt đầu công việc ngay lập tức và đạt hiệu quả cao.
Ví dụ:
“With our new team member, we can hit the ground running on the project.”
Sử dụng các từ lóng tiếng Anh công sở không chỉ giúp bạn trở nên “ngầu” hơn trong mắt đồng nghiệp mà còn làm cho các cuộc trò chuyện công việc trở nên thú vị và dễ hiểu hơn. Từ “Crunch Time” đến “On the Same Page,” mỗi từ đều mang một sắc thái riêng và giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp lẫn tinh thần đồng đội.
Nếu bạn muốn trang bị thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích, đặc biệt là trong môi trường làm việc, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh thương mại của Winning English Academy. Đó sẽ là bước đệm tuyệt vời giúp bạn tự tin hơn và nâng cao kỹ năng giao tiếp nơi công sở!
