Học tiếng Anh giao tiếp qua từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để người học nhớ từ lâu và sử dụng đúng tình huống. Hãy cùng khám phá 120 từ vựng tiếng Anh giao tiếp được chia theo 8 chủ đề dưới đây, có kèm cách phát âm, loại từ và ví dụ để bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Mục Lục
10 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Đây là những từ vựng thông dụng nhất mà bạn có thể bắt gặp mỗi ngày, từ giao tiếp xã hội đến nhu cầu sinh hoạt cá nhân.
- Hello /həˈləʊ/ – Thán từ (A1): Dùng khi chào hỏi.
Ví dụ: Hello, how are you today? - Thank you /θæŋk juː/ – Cụm từ (A1): Dùng để cảm ơn.
Ví dụ: Thank you for helping me. - Sorry /ˈsɒri/ – Tính từ (A1): Dùng để xin lỗi.
Ví dụ: Sorry, I didn’t mean to upset you. - Excuse me /ɪkˈskjuːz miː/ – Cụm từ (A1): Dùng để xin phép hoặc gây chú ý.
Ví dụ: Excuse me, could you tell me the time? - Please /pliːz/ – Trạng từ (A1): Dùng khi yêu cầu ai làm gì đó một cách lịch sự.
Ví dụ: Please pass me the salt. - Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ – Thán từ (A1): Dùng khi tạm biệt.
Ví dụ: Goodbye, see you tomorrow! - Yes /jes/ – Trạng từ (A1): Dùng để đồng ý.
Ví dụ: Yes, I will join you. - No /nəʊ/ – Trạng từ (A1): Dùng để từ chối.
Ví dụ: No, I don’t have any plans. - Water /ˈwɔːtə/ – Danh từ (A1): Nước, dùng trong sinh hoạt.
Ví dụ: Can I have a glass of water, please? - Food /fuːd/ – Danh từ (A1): Thức ăn.
Ví dụ: The food in this restaurant is amazing!
10 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Cho Người Đi Làm
Đối với những người đi làm, tiếng Anh thường xoay quanh các cuộc họp, giao tiếp với đồng nghiệp hoặc xử lý công việc hàng ngày.
- Office /ˈɒfɪs/ – Danh từ (A2): Văn phòng.
Ví dụ: I will meet you at the office at 10 AM. - Meeting /ˈmiːtɪŋ/ – Danh từ (A2): Cuộc họp.
Ví dụ: The meeting is scheduled for 2 PM. - Deadline /ˈdɛdlaɪn/ – Danh từ (B1): Hạn chót, thời hạn.
Ví dụ: We need to finish this project by the deadline. - Client /ˈklaɪənt/ – Danh từ (B1): Khách hàng.
Ví dụ: We have a meeting with a new client tomorrow. - Project /ˈprɒdʒɛkt/ – Danh từ (B1): Dự án.
Ví dụ: Our team is working on an important project. - Report /rɪˈpɔːt/ – Danh từ (B1): Báo cáo.
Ví dụ: I need to submit the report by the end of the day. - Team /tiːm/ – Danh từ (A2): Đội nhóm.
Ví dụ: Our team won the competition. - Boss /bɒs/ – Danh từ (A2): Sếp, người quản lý.
Ví dụ: My boss asked me to handle the new project. - Salary /ˈsæləri/ – Danh từ (B1): Lương.
Ví dụ: I receive my salary at the end of each month. - Promotion /prəˈməʊʃən/ – Danh từ (B2): Sự thăng chức.
Ví dụ: She got a promotion after three years at the company.
Thành ngữ (idioms) giống như những gia vị trong bữa ăn ngôn ngữ, giúp cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Đọc thêm 18 thành ngữ tiếng Anh xịn sò về công việc.
10 Từ Vựng Tiếng Anh Cở bản Về Nghề Nghiệp
Các từ vựng trong chủ đề này giúp bạn giới thiệu về nghề nghiệp của mình hoặc hỏi thăm công việc của người khác một cách tự tin.
- Doctor /ˈdɒktə/ – Danh từ (A1): Bác sĩ.
Ví dụ: My sister is a doctor at the local hospital. - Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/ – Danh từ (A2): Kỹ sư.
Ví dụ: He is working as an engineer for a construction company. - Teacher /ˈtiːʧə/ – Danh từ (A1): Giáo viên.
Ví dụ: My mother is a high school teacher. - Lawyer /ˈlɔɪə/ – Danh từ (B1): Luật sư.
Ví dụ: I need to talk to a lawyer about this contract. - Nurse /nɜːs/ – Danh từ (A1): Y tá.
Ví dụ: The nurse checked my temperature. - Chef /ʃɛf/ – Danh từ (B1): Đầu bếp.
Ví dụ: The chef prepared a special dish for the guests. - Accountant /əˈkaʊntənt/ – Danh từ (B1): Kế toán.
Ví dụ: My cousin is an accountant for a big company. - Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ – Danh từ (B2): Kiến trúc sư.
Ví dụ: She is the architect who designed this building. - Manager /ˈmænɪdʒə/ – Danh từ (A2): Quản lý.
Ví dụ: He works as a manager in a retail store. - Designer /dɪˈzaɪnə/ – Danh từ (B1): Nhà thiết kế.
Ví dụ: I am a graphic designer specializing in web design.
10 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ bản Về Ăn Uống, Sinh Hoạt
Chủ đề ăn uống là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn tự tin hơn khi ăn uống tại nhà hàng hoặc khi nói chuyện về chủ đề ăn uống.
- Menu /ˈmɛnjuː/ – Danh từ (A1): Thực đơn.
Ví dụ: Can I see the menu, please? - Dish /dɪʃ/ – Danh từ (A1): Món ăn.
Ví dụ: The main dish was delicious. - Appetizer /ˈæpɪtaɪzə/ – Danh từ (B2): Món khai vị.
Ví dụ: We ordered some appetizers to start. - Beverage /ˈbɛvərɪʤ/ – Danh từ (B2): Đồ uống.
Ví dụ: What beverage would you like with your meal? - Waiter /ˈweɪtə/ – Danh từ (A2): Người phục vụ.
Ví dụ: The waiter brought us the bill. - Order /ˈɔːdə/ – Động từ/Danh từ (A1): Gọi món, đơn đặt hàng.
Ví dụ: I would like to order a pizza, please. - Bill /bɪl/ – Danh từ (A1): Hóa đơn.
Ví dụ: Can we have the bill, please? - Fork /fɔːk/ – Danh từ (A1): Cái nĩa.
Ví dụ: Could you pass me a fork? - Spoon /spuːn/ – Danh từ (A1): Cái thìa.
Ví dụ: You need a spoon to eat this soup. - Knife /naɪf/ – Danh từ (A1): Con dao.
Ví dụ: The knife is very sharp.
20 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ bản Về Con Vật
Chủ đề về động vật không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận hoặc chia sẻ về thú cưng, động vật hoang dã.
- Cat /kæt/ – Danh từ (A1): Mèo.
Ví dụ: I have a black cat at home. - Dog /dɒɡ/ – Danh từ (A1): Chó.
Ví dụ: My dog loves to play in the park. - Elephant /ˈɛlɪfənt/ – Danh từ (A1): Con voi.
Ví dụ: The elephant is the largest land animal. - Tiger /ˈtaɪɡə/ – Danh từ (A1): Con hổ.
Ví dụ: The tiger is a fierce predator. - Horse /hɔːs/ – Danh từ (A1): Con ngựa.
Ví dụ: She loves riding horses in the countryside. - Lion /ˈlaɪən/ – Danh từ (A1): Con sư tử.
Ví dụ: Lions are known as the kings of the jungle. - Fish /fɪʃ/ – Danh từ (A1): Cá.
Ví dụ: My aquarium has many colorful fish. - Bird /bɜːd/ – Danh từ (A1): Chim.
Ví dụ: I enjoy listening to the birds in the morning. - Cow /kaʊ/ – Danh từ (A1): Con bò.
Ví dụ: Farmers raise cows for milk and meat. - Rabbit /ˈræbɪt/ – Danh từ (A1): Con thỏ.
Ví dụ: The rabbit hopped across the field. - Sheep /ʃiːp/ – Danh từ (A1): Con cừu.
Ví dụ: Sheep are commonly found in New Zealand. - Duck /dʌk/ – Danh từ (A1): Con vịt.
Ví dụ: The duck swam across the lake. - Monkey /ˈmʌŋki/ – Danh từ (A1): Con khỉ.
Ví dụ: The monkey climbed the tree quickly. - Frog /frɒɡ/ – Danh từ (A1): Con ếch.
Ví dụ: We saw a frog by the pond. - Panda /ˈpændə/ – Danh từ (A1): Gấu trúc.
Ví dụ: Pandas eat a lot of bamboo. - Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ – Danh từ (A1): Con chuột túi.
Ví dụ: Kangaroos are native to Australia. - Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ – Danh từ (A2): Hươu cao cổ.
Ví dụ: Giraffes have very long necks to reach leaves on tall trees. - Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/ – Danh từ (A2): Chim cánh cụt.
Ví dụ: Penguins live in cold environments. - Bear /bɛə/ – Danh từ (A1): Con gấu.
Ví dụ: Bears can be found in forests and mountains. - Snake /sneɪk/ – Danh từ (A1): Con rắn.
Ví dụ: The snake slithered through the grass.
20 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ bản Về Gia Đình
Chủ đề gia đình là một trong những phần quan trọng nhất của giao tiếp hàng ngày, giúp bạn mô tả các thành viên trong gia đình cũng như các mối quan hệ thân thiết.
- Father /ˈfɑːðə/ – Danh từ (A1): Bố.
Ví dụ: My father works as a doctor. - Mother /ˈmʌðə/ – Danh từ (A1): Mẹ.
Ví dụ: My mother is an excellent cook. - Brother /ˈbrʌðə/ – Danh từ (A1): Anh trai/em trai.
Ví dụ: My brother and I are very close. - Sister /ˈsɪstə/ – Danh từ (A1): Chị gái/em gái.
Ví dụ: My sister is younger than me. - Son /sʌn/ – Danh từ (A1): Con trai.
Ví dụ: Their son is in college. - Daughter /ˈdɔːtə/ – Danh từ (A1): Con gái.
Ví dụ: My daughter loves painting. - Uncle /ˈʌŋkəl/ – Danh từ (A1): Chú, bác, cậu.
Ví dụ: My uncle is visiting us this weekend. - Aunt /ɑːnt/ – Danh từ (A1): Cô, dì.
Ví dụ: My aunt is a teacher in France. - Cousin /ˈkʌzən/ – Danh từ (A1): Anh chị em họ.
Ví dụ: I have many cousins who live abroad. - Grandfather /ˈɡrænfɑːðə/ – Danh từ (A1): Ông.
Ví dụ: My grandfather fought in the war. - Grandmother /ˈɡrænmʌðə/ – Danh từ (A1): Bà.
Ví dụ: My grandmother makes the best cookies. - Nephew /ˈnɛfjuː/ – Danh từ (A2): Cháu trai (con của anh/chị/em).
Ví dụ: My nephew is very good at football. - Niece /niːs/ – Danh từ (A2): Cháu gái (con của anh/chị/em).
Ví dụ: I bought a gift for my niece’s birthday. - Husband /ˈhʌzbənd/ – Danh từ (A1): Chồng.
Ví dụ: Her husband is a lawyer. - Wife /waɪf/ – Danh từ (A1): Vợ.
Ví dụ: His wife works as a nurse. - Parents /ˈpɛərənts/ – Danh từ (A1): Bố mẹ.
Ví dụ: I live with my parents in Hanoi. - Children /ˈʧɪldrən/ – Danh từ (A1): Con cái.
Ví dụ: My children love playing outside. - Family /ˈfæmɪli/ – Danh từ (A1): Gia đình.
Ví dụ: We spend weekends together as a family. - Relative /ˈrɛlətɪv/ – Danh từ (B1): Họ hàng.
Ví dụ: We are visiting our relatives this holiday. - Sibling /ˈsɪblɪŋ/ – Danh từ (A2): Anh chị em ruột.
Ví dụ: I have two siblings, a brother and a sister.
10 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ bản Về Tình Yêu
Chủ đề tình yêu giúp bạn bày tỏ cảm xúc và mối quan hệ tình cảm một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là một số từ phổ biến trong chủ đề này.
- Love /lʌv/ – Động từ/Danh từ (A1): Yêu, tình yêu.
Ví dụ: I love you so much. - Heart /hɑːt/ – Danh từ (A1): Trái tim.
Ví dụ: She gave me a heart-shaped gift. - Kiss /kɪs/ – Động từ/Danh từ (A1): Hôn.
Ví dụ: He kissed her on the cheek. - Date /deɪt/ – Danh từ (A2): Buổi hẹn hò.
Ví dụ: We have a dinner date tonight. - Boyfriend /ˈbɔɪfrɛnd/ – Danh từ (A1): Bạn trai.
Ví dụ: Her boyfriend is very kind. - Girlfriend /ˈɡɜːlfrɛnd/ – Danh từ (A1): Bạn gái.
Ví dụ: I met his girlfriend yesterday. - Hug /hʌɡ/ – Động từ/Danh từ (A1): Ôm.
Ví dụ: She gave me a big hug. - Marriage /ˈmærɪʤ/ – Danh từ (B1): Hôn nhân.
Ví dụ: Marriage is a big step in life. - Engagement /ɪnˈɡeɪʤmənt/ – Danh từ (B2): Sự đính hôn.
Ví dụ: They announced their engagement last week. - Wedding /ˈwɛdɪŋ/ – Danh từ (A1): Đám cưới.
Ví dụ: The wedding ceremony was beautiful.
Bonus: 20 Từ Vựng Tiếng Anh Độc Đáo
Ngoài các từ vựng thông dụng, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng độc đáo giúp bạn làm phong phú hơn trong giao tiếp.
- Astrophile /ˈæstrəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu thích chiêm ngưỡng các ngôi sao và hiện tượng thiên văn.
Ví dụ: The astrophile spent hours gazing at the night sky through their telescope. - Nyctophile /ˈnɪktəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu thích bóng tối hoặc màn đêm.
Ví dụ: Being a nyctophile, he often took late-night walks under the moonlight. - Bibliophile /ˈbɪbliəfaɪl/ – Danh từ (C1): Người yêu sách, sưu tầm và đọc sách.
Ví dụ: As a bibliophile, she spends all her weekends at the bookstore. - Pluviophile /ˈpluːviəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu thích mưa.
Ví dụ: The pluviophile in her found joy in listening to the rain’s gentle patter. - Thalassophile /θəˈlæsəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu biển.
Ví dụ: Thalassophiles are happiest when they’re by the ocean, listening to the waves. - Autophile /ˈɔːtəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người thích ở một mình.
Ví dụ: An autophile enjoys solitude and often seeks out quiet moments alone. - Heliophile /ˈhiːliəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu thích ánh nắng mặt trời.
Ví dụ: Being a heliophile, she loved spending her afternoons sunbathing in the park. - Opacarophile /ˌəʊpəkˈærəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người thích ánh sáng nhạt của buổi chạng vạng, hoàng hôn.
Ví dụ: The opacarophile in him admired the sky as it transitioned from day to night. - Technophile /ˈtɛknəʊfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu công nghệ.
Ví dụ: As a technophile, he always had the latest smartphone and gadgets. - Xenophile /ˈzɛnəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu thích các nền văn hóa khác nhau.
Ví dụ: She was a true xenophile, fascinated by different cultures and languages. - Dendrophile /ˈdɛndrɒfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu cây cối.
Ví dụ: As a dendrophile, he loved spending his weekends hiking in the forest. - Cinephile /ˈsɪnɪfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu điện ảnh.
Ví dụ: Being a cinephile, she knows every classic movie by heart. - Logophile /ˈlɒɡəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu ngôn ngữ, yêu từ ngữ.
Ví dụ: The logophile often spent hours reading and discovering new words. - Discophile /ˈdɪskəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu âm nhạc, đặc biệt là đĩa vinyl.
Ví dụ: He’s a discophile with an impressive collection of rare vinyl records. - Oenophile /ˈiːnəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu rượu vang.
Ví dụ: As an oenophile, she attended wine tastings every weekend. - Ergophile /ˈɜːɡəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu thích công việc hoặc lao động.
Ví dụ: Ergophiles find fulfillment and satisfaction in working hard. - Musophile /ˈmjuːsəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu chuột, đặc biệt là các loài chuột làm thú cưng.
Ví dụ: The musophile had a collection of pet mice that she adored. - Photophile /ˈfəʊtəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng tự nhiên.
Ví dụ: As a photophile, she always ensured her home was full of natural light. - Turophile /ˈtjʊərəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu phô mai.
Ví dụ: The turophile couldn’t resist trying new types of cheese from around the world. - Clinophile /ˈklaɪnəfaɪl/ – Danh từ (C2): Người yêu thích ở trên giường, thường nằm lười hay thư giãn trên giường.
Ví dụ: On rainy days, the clinophile in her preferred to stay in bed with a good book.
Một số cách học tiếng Anh hiệu quả dựa trên khoa học khác
Ngoài Mnemonics, bạn có thể kết hợp thêm một số phương pháp học tiếng Anh khác để tăng cường hiệu quả:
- Học từ vựng theo cụm từ và câu: Ghi nhớ từ trong ngữ cảnh giúp hiểu rõ cách sử dụng trong giao tiếp.
- Đặt câu với từ mới: Đặt câu giúp ghi nhớ từ vựng lâu hơn bằng cách liên kết với tình huống thực tế.
- Ghi âm và nghe lại chính mình: Cải thiện phát âm và ngữ điệu thông qua việc tự đánh giá giọng nói.
- Nghe và lặp lại đồng thời (Shadowing): Luyện phát âm và phản xạ ngôn ngữ bằng cách bắt chước người bản xứ.
- Sử dụng trò chơi và ứng dụng công nghệ: Học tiếng Anh qua các ứng dụng giúp duy trì động lực học tập.
- Luyện nói trước gương: Tăng sự tự tin và cải thiện phát âm thông qua quan sát biểu cảm và khẩu hình miệng.
- Thực hành giao tiếp thực tế: Áp dụng kiến thức vào tình huống giao tiếp thật để nâng cao phản xạ.
- Phương pháp kết hợp nhiều giác quan: Học qua nhìn, nghe, và viết để kích thích nhiều giác quan và ghi nhớ tốt hơn.
- Nghe chủ động: Phân tích từ vựng, ngữ pháp, ngữ điệu khi nghe để hiểu sâu và cải thiện kỹ năng.
- Phương pháp phân tán (Spaced Repetition): Ôn tập lại từ vựng theo khoảng thời gian hợp lý để ghi nhớ lâu hơn.
- Phương pháp dạy lại (Feynman Technique): Giải thích lại kiến thức đã học để hiểu sâu hơn và củng cố ghi nhớ.
- Phương pháp chia nhỏ (Chunking): Học theo cụm từ hoặc chia nhỏ bài học để dễ quản lý và ghi nhớ.
- Sử dụng trí nhớ liên tưởng (Mnemonics): Liên kết từ mới với hình ảnh hoặc câu chuyện để ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Phương pháp Pomodoro: Pomodoro là một cách tuyệt vời để duy trì sự kiên trì và cải thiện hiệu quả học tập tiếng Anh mà không bị quá tải.
Khám Phá Kho Từ Vựng Và Áp Dụng Cùng Winning English Academy
Trên đây là 120 từ vựng tiếng Anh giao tiếp được phân chia theo chủ đề để bạn dễ dàng học tập và ứng dụng vào đời sống. Hãy ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các tài liệu học tiếng Anh miễn phí, hãy khám phá thêm các tài liệu hữu ích từ Winning để bắt đầu hành trình học tập của mình một cách hiệu quả nhất!