Thành ngữ (idioms) giống như những gia vị trong bữa ăn ngôn ngữ, giúp cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Nếu bạn muốn tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên và thú vị hơn, thì đây là bài viết hoàn hảo dành cho bạn! Cùng Winning khám phá những thành ngữ “chất như nước cất” mà bạn có thể dùng trong công việc, kinh doanh, và thành công. Đảm bảo sau khi đọc xong, bạn sẽ thấy việc học tiếng Anh không chỉ đơn giản mà còn đầy hứng thú!
Table of Contents
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Công Việc

1. “Burn the midnight oil” – Thức khuya làm việc
Ý nghĩa: Làm việc chăm chỉ, đặc biệt vào ban đêm.
Cách sử dụng: Khi bạn cần thức khuya để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng.
Ví dụ: “She’s been burning the midnight oil to complete the project.”
Chú thích từ vựng:
- Midnight /ˈmɪdnaɪt/ (danh từ): Nửa đêm
- Oil /ɔɪl/ (danh từ): Dầu
2. “Climb the corporate ladder” – Leo lên nấc thang sự nghiệp
Ý nghĩa: Thăng tiến trong công việc, từ vị trí thấp lên cao trong công ty.
Cách sử dụng: Nói về nỗ lực phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc.
Ví dụ: “He’s determined to climb the corporate ladder and become a manager.”
Chú thích từ vựng:
- Corporate /ˈkɔːrpərɪt/ (tính từ): Thuộc về công ty
- Ladder /ˈlædər/ (danh từ): Cái thang
3. “Wear many hats” – Đảm nhận nhiều vai trò
Ý nghĩa: Làm nhiều công việc hoặc giữ nhiều vai trò cùng một lúc.
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả những người phải đảm nhận nhiều nhiệm vụ khác nhau.
Ví dụ: “In small businesses, people often wear many hats.”
Chú thích từ vựng:
- Hat /hæt/ (danh từ): Mũ
- wear /wer/ (động từ): mặc, mang hoặc đeo một cái gì đó lên cơ thể
4. “By the book” – Làm theo quy định
Ý nghĩa: Làm việc một cách cẩn thận và tuân thủ đúng quy tắc.
Cách sử dụng: Dùng để nói về những người làm việc theo đúng quy định, không làm trái quy tắc.
Ví dụ: “She always does everything by the book.”
Chú thích từ vựng:
- Book /bʊk/ (danh từ): Sách
5. “Hit the ground running” – Bắt đầu làm việc ngay lập tức
Ý nghĩa: Bắt đầu công việc ngay lập tức và làm việc với tốc độ cao.
Cách sử dụng: Miêu tả việc bắt đầu công việc với tốc độ nhanh chóng và hiệu quả.
Ví dụ: “When he started his new job, he hit the ground running.”
Chú thích từ vựng:
- Hit /hɪt/ (động từ): Đánh
- Ground /ɡraʊnd/ (danh từ): Mặt đất
- Running /ˈrʌnɪŋ/ (danh từ): Chạy
6. “Pull your weight” – Làm tròn trách nhiệm
Ý nghĩa: Làm việc với đúng trách nhiệm của mình, không dựa dẫm vào người khác.
Cách sử dụng: Nói về việc ai đó hoàn thành tốt trách nhiệm của mình trong công việc nhóm.
Ví dụ: “Everyone needs to pull their weight if we want to finish the project on time.”
Chú thích từ vựng:
- Pull /pʊl/ (động từ): Kéo
- Weight /weɪt/ (danh từ): Trọng lượng
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Kinh Doanh
1. “Corner the market” – Chiếm lĩnh thị trường
Ý nghĩa: Nắm giữ phần lớn thị phần của một ngành hoặc lĩnh vực nhất định.
Cách sử dụng: Nói về các doanh nghiệp chiếm ưu thế trong thị trường.
Ví dụ: “They’ve cornered the market in mobile technology.”
Chú thích từ vựng:
- Corner /ˈkɔːrnər/ (động từ): Chiếm lĩnh
- Market /ˈmɑːrkɪt/ (danh từ): Thị trường
2. “Cut-throat competition” – Cạnh tranh khốc liệt
Ý nghĩa: Sự cạnh tranh gay gắt, không khoan nhượng giữa các đối thủ trong một ngành.
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả những môi trường kinh doanh mà các công ty cạnh tranh mạnh mẽ.
Ví dụ: “The cut-throat competition in the fashion industry is intense.”
Chú thích từ vựng:
- Cut-throat /ˈkʌt θroʊt/ (tính từ): Tàn nhẫn, gay gắt
- Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ (danh từ): Sự cạnh tranh
3. “Cash cow” – Con gà đẻ trứng vàng
Ý nghĩa: Một sản phẩm hoặc dịch vụ đem lại lợi nhuận lớn, ổn định.
Cách sử dụng: Miêu tả một sản phẩm hoặc dịch vụ đem lại thu nhập đều đặn.
Ví dụ: “The iPhone has been a cash cow for Apple.”
Chú thích từ vựng:
- Cash /kæʃ/ (danh từ): Tiền mặt
- Cow /kaʊ/ (danh từ): Con bò
4. “Big fish in a small pond” – Người quan trọng trong một nhóm nhỏ
Ý nghĩa: Một người có vị trí hoặc quyền lực lớn trong một cộng đồng hoặc nhóm nhỏ.
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả ai đó rất nổi bật trong một môi trường nhỏ.
Ví dụ: “He’s a big fish in a small pond at his local business.”
Chú thích từ vựng:
- Fish /fɪʃ/ (danh từ): Cá
- Pond /pɒnd/ (danh từ): Ao
5. “Learn the ropes” – Học cách làm việc
Ý nghĩa: Học những kiến thức cơ bản và cần thiết để làm việc.
Cách sử dụng: Miêu tả quá trình học hỏi khi bắt đầu công việc mới.
Ví dụ: “It will take some time for her to learn the ropes at her new job.”
Chú thích từ vựng:
- Learn /lɜːrn/ (động từ): Học
- Rope /roʊp/ (danh từ): Dây thừng
6. “Throw in the towel” – Bỏ cuộc
Ý nghĩa: Từ bỏ, chấp nhận thất bại.
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả hành động từ bỏ khi không còn khả năng tiếp tục.
Ví dụ: “After several failed attempts, the company threw in the towel.”
Chú thích từ vựng:
- Throw /θroʊ/ (động từ): Ném
- Towel /ˈtaʊəl/ (danh từ): Khăn
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thành Công
1. “The sky’s the limit” – Không có giới hạn
Ý nghĩa: Không có giới hạn cho sự thành công hoặc phát triển.
Cách sử dụng: Thường được dùng để khích lệ ai đó tiếp tục phấn đấu vì khả năng phát triển là vô tận.
Ví dụ: “For a company with such innovative ideas, the sky’s the limit.”
Chú thích từ vựng:
- Sky /skaɪ/ (danh từ): Bầu trời
- Limit /ˈlɪmɪt/ (danh từ): Giới hạn
2. “Break the mold” – Phá vỡ khuôn mẫu
Ý nghĩa: Làm điều gì đó khác biệt, sáng tạo và không theo những chuẩn mực cũ.
Cách sử dụng: Khen ngợi những người có ý tưởng hoặc cách làm đột phá.
Ví dụ: “His new marketing approach really breaks the mold.”
Chú thích từ vựng:
- Break /breɪk/ (động từ): Phá vỡ
- Mold /moʊld/ (danh từ): Khuôn mẫu
3. “Go the extra mile” – Nỗ lực vượt mức mong đợi
Ý nghĩa: Làm việc chăm chỉ hơn yêu cầu hoặc vượt quá sự mong đợi.
Cách sử dụng: Dùng để khen ngợi sự cố gắng vượt bậc của ai đó.
Ví dụ: “She’s always willing to go the extra mile for her clients.”
Chú thích từ vựng:
- Extra /ˈɛkstrə/ (tính từ): Thêm, phụ
- Mile /maɪl/ (danh từ): Dặm
4. “Hit the jackpot” – Gặp may lớn
Ý nghĩa: Trúng thưởng lớn hoặc đạt được thành công ngoài mong đợi.
Cách sử dụng: Dùng khi ai đó có được may mắn lớn hoặc thành công rực rỡ.
Ví dụ: “He hit the jackpot with his new business venture.”
Chú thích từ vựng:
- Jackpot /ˈdʒækpɒt/ (danh từ): Giải độc đắc
5. “Under your belt” – Có được kinh nghiệm hoặc thành tựu
Ý nghĩa: Đã đạt được thành tựu hoặc tích lũy được kinh nghiệm đáng kể.
Cách sử dụng: Dùng để nói về những thành công đã đạt được trong quá khứ.
Ví dụ: “With five successful projects under her belt, she’s ready for new challenges.”
Chú thích từ vựng:
- Belt /bɛlt/ (danh từ): Thắt lưng
6. “To blow your own trumpet” – Tự khen ngợi bản thân
Ý nghĩa: Tự khen ngợi về những thành tựu của mình.
Cách sử dụng: Dùng khi ai đó nói về những thành công của bản thân một cách tự hào.
Ví dụ: “He’s always blowing his own trumpet about his sales records.”
Chú thích từ vựng:
- Trumpet /ˈtrʌmpɪt/ (danh từ): Kèn
Hard Work Pays Off!
Nhớ rằng, thành quả từ sự nỗ lực không chỉ giúp bạn giỏi tiếng Anh mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong cuộc sống. Hãy kiên trì, vì “Hard work pays off”!
Nếu bạn yêu thích những thành ngữ thú vị này, hãy đừng bỏ lỡ các bài viết khác của Winning để khám phá thêm nhiều cách học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng hơn. Nâng cao kỹ năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn với tiếng Anh mỗi ngày!